?
Juanda FUENTES

Full Name: Juan David Fuentes Garrido

Tên áo: FUENTES

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (May 19, 2003)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 63

CLB: FC Andorra

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2024FC Andorra75
Jul 4, 2024FC Andorra75
Jan 10, 2024KV Oostende75
Aug 27, 2023KV Oostende75
Jul 23, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic75
Jul 18, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jul 3, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jun 13, 2023Barcelona73
Jun 5, 2023Barcelona73

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3378
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2980
3
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2678
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2776
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2475
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
Dani VillahermosaDani VillahermosaDM,TV,AM(C)2476
Manel RoyoManel RoyoHV(TC),DM,TV(T)3177
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2265