Biệt danh: Els Tricolors
Tên thu gọn: Andorra
Tên viết tắt: FCA
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Aixovall (1,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Sant Julià de Loria
Quốc gia: Andorra
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Oier Olazábal | GK | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Erik Morán | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
1 | ![]() | Nico Ratti | GK | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Pablo Trigueros | HV(C) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Diego Alende | HV(C) | 27 | 80 | |
14 | ![]() | Sergio Molina | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
3 | ![]() | Uri Busquets | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
10 | ![]() | Álvaro Martín | TV,AM(PT) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Manu Nieto | F(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Lautaro de León | F(C) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | César Morgado | HV(C) | 32 | 79 | |
0 | ![]() | Théo le Normand | AM(PTC) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | Dani Villahermosa | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Manel Royo | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 77 | |
20 | ![]() | Martí Vilà | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | |
0 | ![]() | Pau Casadesús | HV(PC) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Juanda Fuentes | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |
0 | ![]() | Berto Rosas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |
3 | ![]() | Jesús Clemente | TV,AM(P) | 24 | 78 | |
21 | ![]() | Josep Cerdà | AM(PTC) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera Federación RFEF 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Encamp |