# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Oier Olazábal | GK | 34 | 78 | ||
21 | Rubén Bover | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
8 | Sergi Samper | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
1 | Nico Ratti | GK | 30 | 78 | ||
0 | Jorge Pombo | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
23 | Diego Alende | HV(C) | 26 | 80 | ||
14 | Sergio Molina | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
5 | Adrià Vilanova | HV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Christos Almpanis | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
19 | F(C) | 25 | 82 | |||
25 | Dani Martín | GK | 25 | 82 | ||
16 | Diego Pampín | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 81 | ||
24 | Pablo Moreno | AM,F(PTC) | 21 | 78 | ||
6 | Jandro Orellana | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | |||
2 | Migue Leal | HV,DM,TV(PT) | 27 | 80 | ||
11 | Álvaro Martín | TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
12 | TV,AM(PT) | 24 | 76 | |||
18 | Álex Petxa | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
0 | F(C) | 21 | 82 | |||
3 | José Marsà | HV(TC) | 22 | 78 | ||
27 | AM,F(PT) | 21 | 78 | |||
15 | Diego González | HV(TC) | 24 | 78 | ||
4 | Álex Pastor | HV(PC),DM(C) | 24 | 78 | ||
20 | Martí Vilà | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
10 | Iván Gil | TV(C),AM(PTC) | 24 | 79 | ||
17 | Álex Calvo | AM,F(PT) | 20 | 76 | ||
0 | AM,F(PC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Encamp |