Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UD Logroñés
Tên viết tắt: LOG
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Nuevo Las Gaunas (16,000)
Giải đấu: Segunda B II
Địa điểm: Logroño
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Iñaki Sáenz | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | |
19 | ![]() | Lander Yurrebaso | F(C) | 35 | 76 | |
10 | ![]() | Álex Arias | AM(PTC) | 35 | 76 | |
1 | ![]() | Kike Royo | GK | 33 | 78 | |
7 | ![]() | Asier Goti | AM,F(P) | 35 | 77 | |
6 | ![]() | Andoni Ugarte | HV(C) | 29 | 75 | |
14 | ![]() | Aitor Seguín | TV,AM(T) | 30 | 75 | |
11 | ![]() | Jon Madrazo | AM,F(T) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Pablo Valcarce | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | |
18 | ![]() | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Imanol Sarriegi | DM,TV(C) | 29 | 74 | |
15 | ![]() | Pablo Bobadilla | HV(C) | 28 | 79 | |
18 | ![]() | Ander Vitoria | F(C) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Antonio Marchena | TV,AM(C) | 22 | 70 | |
21 | ![]() | Beñat Almandoz | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B II | 1 |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |