Huấn luyện viên: Diego Martínez Ruiz
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UD Logroñés
Tên viết tắt: LOG
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Nuevo Las Gaunas (16,000)
Giải đấu: Segunda B II
Địa điểm: Logroño
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Iñaki Sáenz | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
19 | Lander Yurrebaso | F(C) | 34 | 76 | ||
10 | Álex Arias | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
1 | Kike Royo | GK | 33 | 78 | ||
7 | Asier Goti | AM,F(P) | 35 | 77 | ||
6 | Andoni Ugarte | HV(C) | 29 | 75 | ||
14 | Aitor Seguín | TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
11 | Jon Madrazo | AM,F(T) | 31 | 74 | ||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
5 | Imanol Sarriegi | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
15 | Pablo Bobadilla | HV(C) | 28 | 79 | ||
18 | Ander Vitoria | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Antonio Marchena | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
21 | Beñat Almandoz | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B II | 1 | |
Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |