4
Gael ALONSO

Full Name: Gael Alonso Moreno

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jul 22, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Celta Vigo

On Loan at: Celta Fortuna

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Celta Fortuna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Coke CarrilloCoke CarrilloGK2370
Ianis TarbaIanis TarbaTV,AM(P)1860
Jones El-AbdellaouiJones El-AbdellaouiAM,F(PT)1973
Marc VidalMarc VidalGK2473
Joel LópezJoel LópezHV,DM,TV(T)2273
26
Yoel LagoYoel LagoHV,DM,TV(C)2075
Sergio DiezSergio DiezHV,DM,TV(P)2173
Iván GarrielIván GarrielHV,DM,TV(T)1973
Tincho CondeTincho CondeHV,DM,TV(T)2173
Miguel RománMiguel RománTV(C)2277
19
Emi RodríguezEmi RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2180
24
César FernándezCésar FernándezGK2173
Fer LópezFer LópezTV,AM(C)2075
Pablo GavianPablo GavianHV,DM,TV(P)1865
4
Gael AlonsoGael AlonsoHV(C)2370
34
Pablo MeixúsPablo MeixúsHV(C)2170
21
Manu FernándezManu FernándezHV,DM,TV(C)2373
Hugo BurcioHugo BurcioTV(C)1865
29
David de la IglesiaDavid de la IglesiaTV(C)2273
Óscar MarcosÓscar MarcosTV(C)1865
Ángel ArcosÁngel ArcosAM(PT),F(PTC)1865
Andrés AntañónAndrés AntañónTV(C)1865
Johan GuedesJohan GuedesAM(PT),F(PTC)2065
Bernard SomuahBernard SomuahAM,F(PT)1865
26
Moha DahmouniMoha DahmouniHV(PC)1865
2
Vicente OliveiraVicente OliveiraHV(C)1965
34
Iago BarreirosIago BarreirosAM(PT),F(PTC)1765