1
Nico RATTI

Full Name: Kevin Nicolás Ratti Fredes

Tên áo: RATTI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Sep 18, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Andorra

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2023FC Andorra78
Jan 24, 2023FC Andorra77
Oct 7, 2022FC Andorra77
Sep 9, 2022FC Andorra77
Aug 28, 2022FC Andorra76
Apr 9, 2020FC Andorra76
Dec 9, 2019FC Andorra75
Aug 9, 2019FC Andorra74
Jan 19, 2019FC Andorra73
Jul 9, 2018UE Sant Julià73
Mar 9, 2018UE Sant Julià74
Oct 27, 2017UE Sant Julià75
Oct 23, 2017UE Sant Julià78
May 12, 2016CF Badalona Futur78
Oct 6, 2015CF Badalona Futur78

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2880
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2680
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3080
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2676
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2375
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2474
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2165