Biệt danh: Bercianos
Tên thu gọn: Ponferrada
Tên viết tắt: PON
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: El Toralín (8,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Ponferrada
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Borja Valle | AM,F(PTC) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Andrés Prieto | GK | 31 | 77 | |
7 | ![]() | Ernesto Gòmez | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
22 | ![]() | David Soto | TV,AM(T) | 32 | 74 | |
12 | ![]() | Pablo Clavería | DM,TV(C) | 28 | 79 | |
4 | ![]() | Kevin Sibille | HV(C) | 26 | 73 | |
17 | ![]() | Thomas Carrique | HV,DM(P) | 26 | 75 | |
19 | ![]() | Andoni López | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | |
22 | ![]() | David Andújar | HV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Marc Olivier Doue | HV(PC),DM(P) | 24 | 73 | |
13 | ![]() | Ángel Jiménez | GK | 22 | 70 | |
16 | ![]() | Markel Lozano | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Oliver Jürgens | F(C) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | ||
0 | ![]() | Mario Jorrin | HV(PC) | 22 | 73 | |
31 | ![]() | Raúl Arias | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Hugo Fernández | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
3 | ![]() | Nil Jiménez | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Jesús Fernández | HV(C) | 25 | 73 | |
15 | ![]() | Antonio Leal | HV(C) | 26 | 75 | |
18 | ![]() | Brais Abelenda | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |
18 | ![]() | Álvaro Ramón | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Cultural Leonesa |