Huấn luyện viên: Nemanja Miljanović
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Krumovgrad
Tên viết tắt: KRU
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Krumovgrad (1,500)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Krumovgrad
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
71 | Tsvetelin Radev | HV(C) | 35 | 70 | ||
0 | Momchil Tsvetanov | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
20 | Dzhyuneyt Yashar | TV(T),AM(TC) | 38 | 75 | ||
21 | Blagoy Makendzhiev | GK | 35 | 76 | ||
5 | Dimitar Pirgov | HV(C) | 34 | 74 | ||
0 | Yanko Georgiev | GK | 35 | 76 | ||
23 | Vladislav Uzunov | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
0 | Serkan Yusein | TV,AM(C) | 28 | 79 | ||
7 | Kitan Vasilev | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
0 | Patrick Luan | F(C) | 25 | 78 | ||
0 | Vyacheslav Velev | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
0 | Renan Areias | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Dzhuneyt Ali | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |||
77 | Kaloyan Stefanov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
0 | Matheus Souza | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
99 | Zhak Pehlivanov | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
0 | Andrey Yordanov | TV,AM(PT) | 22 | 74 | ||
0 | Diego Raposo | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Klaidher Macedo | HV(C) | 25 | 70 | ||
33 | Atanas Tasholov | HV(TC) | 25 | 72 | ||
98 | Ventsislav Bogdanov | HV(C) | 22 | 67 | ||
3 | Kaloyan Pehlivanov | HV(C) | 20 | 63 | ||
8 | Krasimir Iliev | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
11 | Oktay Yusein | F(C) | 24 | 63 | ||
10 | Ahmed Osman | F(C) | 39 | 68 | ||
0 | Lucas Santana | HV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Matej Simić | HV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |