Biệt danh: SLO
Tên thu gọn: SL Ouchy
Tên viết tắt: SLO
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Olympique la Pontaise (15,770)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Lausanne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Edmond Akichi | DM,TV(C) | 34 | 79 | |
1 | ![]() | Dany da Silva | GK | 32 | 77 | |
74 | ![]() | Jérémy Vachoux | GK | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Romain Bayard | DM,TV,AM(C) | 31 | 79 | |
37 | ![]() | Mickaël Nanizayamo | HV(C) | 26 | 76 | |
23 | ![]() | Rayan Kadima | HV(C) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | Landry Nomel | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |
97 | ![]() | Warren Caddy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | |
16 | ![]() | Nils de Mol | GK | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Mergim Qarri | AM(PTC) | 29 | 77 | |
71 | ![]() | Breston Malula | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |
30 | ![]() | Patrick Sutter | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
9 | ![]() | F(C) | 21 | 68 | ||
82 | ![]() | Issa Kaloga | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
6 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
4 | ![]() | Lucas Pos | HV(PC) | 27 | 76 | |
20 | ![]() | Nathan Garcia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
88 | ![]() | Hugo Fargues | TV,AM(C) | 32 | 72 | |
11 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
77 | ![]() | Michael Heule | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Noah Noverraz | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |