Huấn luyện viên: Ricardo Dionisio
Biệt danh: SLO
Tên thu gọn: SL Ouchy
Tên viết tắt: SLO
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Olympique la Pontaise (15,770)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Lausanne
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Lamine Gassama | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
24 | Edmond Akichi | DM,TV(C) | 34 | 79 | ||
1 | Dany da Silva | GK | 31 | 77 | ||
74 | Jérémy Vachoux | GK | 29 | 78 | ||
21 | Linus Obexer | HV,DM(PT) | 26 | 79 | ||
8 | Romain Bayard | DM,TV,AM(C) | 30 | 79 | ||
11 | F(C) | 25 | 80 | |||
23 | Rayan Kadima | HV(C) | 26 | 76 | ||
18 | Liridon Mulaj | AM(PTC),F(PT) | 25 | 74 | ||
19 | Dylan Ouedraogo | HV(C) | 25 | 78 | ||
7 | Charles Abi | F(C) | 24 | 80 | ||
29 | Abdallah ali Mohamed | HV,DM(P) | 25 | 75 | ||
17 | Alban Ajdini | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
22 | Marc Fred Tsoungui | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | ||
28 | Elies Mahmoud | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |||
5 | Lavdrim Hajrulahu | HV(C) | 26 | 77 | ||
10 | Mergim Qarri | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
6 | Giovani Bamba | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
76 | Valon Hamdiu | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | |||
15 | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
0 | HV(PC) | 20 | 77 | |||
16 | Mischa Eberhard | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
4 | Lucas Pos | HV(PC) | 26 | 76 | ||
20 | Nathan Garcia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
77 | Michael Heule | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
49 | Sahmkou Camara | HV(C) | 20 | 73 | ||
12 | Noah Noverraz | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |