Huấn luyện viên: Albert Riera
Biệt danh: Les Girondins
Tên thu gọn: Bordeaux
Tên viết tắt: BOR
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: Stade Bordeaux-Atlantique (42,566)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Bordeaux
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karl-Johan Johnsson | GK | 34 | 80 | ||
14 | Vital N'Simba | HV,DM,TV(T) | 30 | 85 | ||
5 | Yoann Barbet | HV(C) | 30 | 84 | ||
6 | Danylo Ihnatenko | DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
17 | Alberth Elis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 84 | ||
7 | Jérémy Livolant | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
34 | Clément Michelin | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | |||
20 | Pedro Díaz | TV,AM(C) | 25 | 82 | ||
24 | Jean Marcelin | HV(C) | 24 | 80 | ||
30 | Zuriko Davitashvili | AM(PTC),F(PT) | 23 | 82 | ||
11 | Alexi Pitu | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
13 | Rafal Straczek | GK | 25 | 80 | ||
9 | Zan Vipotnik | F(C) | 22 | 80 | ||
8 | Issouf Sissokho | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
72 | Yohan Cassubie | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 77 | ||
97 | Davy Rouyard | GK | 24 | 70 | ||
4 | Malcom Bokele | HV(PC) | 24 | 82 | ||
19 | Jacques Ekomié | HV,DM,TV(T) | 20 | 77 | ||
26 | Emeric Depussay | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Lucas Rocrou | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Julien Vetro | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
81 | Marvin de Lima | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
99 | Grégoire Swiderski | GK | 18 | 60 | ||
0 | Tijany Atallah | HV(C) | 21 | 64 | ||
91 | David Tebili | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Guerric Bernou | GK | 19 | 65 | ||
0 | Byani Mpata Lama | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
18 | Emmanuel Biumla | HV,DM(C) | 18 | 70 | ||
22 | Mathias de Amorim | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
40 | Alane Bedfian | GK | 18 | 65 | ||
0 | Alpha Diallo | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
33 | Nfansu Njie | F(C) | 19 | 70 | ||
0 | Glenn Younousse | HV(PC) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 4 | |
Trophée des Champions | 3 | |
Coupe de la Ligue | 3 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2013 | |
Trophée des Champions | 2009 | |
Coupe de la Ligue | 2009 | |
Trophée des Champions | 2008 | |
Coupe de la Ligue | 2007 | |
Coupe de la Ligue | 2002 | |
Coupe de France | 1987 | |
Coupe de France | 1986 | |
Trophée des Champions | 1986 | |
Coupe de France | 1941 |
Đội bóng thù địch | |
Toulouse FC | |
FC Nantes | |
Pau FC |