Full Name: Luis Miguel Redondo Fernández
Tên áo: REDONDO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Feb 4, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Antequera CF
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | Antequera CF | 73 |
Aug 9, 2023 | Antequera CF | 73 |
Jun 26, 2023 | AD Ceuta | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomás Lanzini | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Pepe Mena | TV,AM(C) | 25 | 76 | |||
10 | Chema Núñez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
7 | Txus Alba | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
27 | Dalton Enokpa | F(C) | 21 | 67 | ||
26 | HV(PC) | 22 | 73 | |||
9 | Luismi Redondo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 |