11
Álex CALVO

Full Name: Alejandro Calvo Mata

Tên áo: ÁLEX CALVO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Feb 20, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Andorra

On Loan at: CD Mirandés

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024FC Andorra đang được đem cho mượn: CD Mirandés76
Jan 29, 2024FC Andorra76
Jan 24, 2024FC Andorra70
Aug 4, 2023FC Andorra70

CD Mirandés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Raúl FernándezRaúl FernándezGK3782
21
Sergio PostigoSergio PostigoHV(PC)3682
5
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
1
Luis LópezLuis LópezGK2376
20
Ander MartínAnder MartínHV,DM,TV(T),AM(PT)2478
19
Mathis LachuerMathis LachuerDM,TV(C)2481
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2677
8
Carlo GarcíaCarlo GarcíaTV(C),AM(PTC)2480
Iker BenitoIker BenitoAM,F(PT)2278
22
Juan GutiérrezJuan GutiérrezHV(C)2578
3
Julio AlonsoJulio AlonsoHV,DM,TV(T)2682
27
Joel RocaJoel RocaAM(PTC),F(PT)1975
15
Pablo TomeoPablo TomeoHV,DM,TV(C)2580
David VicenteDavid VicenteHV,DM(P)2573
17
Urko IzetaUrko IzetaF(C)2577
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2176
10
Alberto ReinaAlberto ReinaDM,TV,AM(C)2781
4
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2376
2
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2381
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
Ale GorrinAle GorrinGK2265
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
26
Aboubacar BassingaAboubacar BassingaTV,AM(C)1970