20
Martí VILÀ

Full Name: Martí Vilà García

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 26, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Andorra

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2880
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2680
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3080
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2676
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2375
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2474
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2165