Full Name: Álvaro Martín De Frías
Tên áo: ÁLVARO MARTÍN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Jan 15, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: FC Andorra
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2024 | FC Andorra | 78 |
Jan 29, 2024 | FC Andorra | 78 |
Jan 24, 2024 | FC Andorra | 73 |
Jul 23, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jul 14, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jul 3, 2023 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jun 2, 2023 | Real Madrid | 73 |
Jun 1, 2023 | Real Madrid | 73 |
Jun 17, 2022 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jun 2, 2022 | Real Madrid | 73 |
Jun 1, 2022 | Real Madrid | 73 |
Sep 2, 2021 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Internacional de Madrid | 73 |
Jul 21, 2021 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
Jun 18, 2021 | Real Madrid | 73 |
Jun 16, 2021 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Oier Olazábal | GK | 35 | 78 | ||
8 | Erik Morán | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
1 | Nico Ratti | GK | 31 | 78 | ||
Pablo Trigueros | HV(C) | 31 | 78 | |||
23 | Diego Alende | HV(C) | 27 | 80 | ||
14 | Sergio Molina | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
Uri Busquets | DM,TV(C) | 26 | 80 | |||
19 | Christos Almpanis | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
10 | Álvaro Martín | TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
Manu Nieto | F(C) | 26 | 76 | |||
Lautaro de León | F(C) | 23 | 75 | |||
César Morgado | HV(C) | 32 | 79 | |||
Théo le Normand | AM(PTC) | 24 | 72 | |||
20 | Martí Vilà | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
Pau Casadesús | HV(PC) | 21 | 70 | |||
Juanda Fuentes | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |||
Berto Rosas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
2 | Joel Arumí | HV(TC) | 24 | 74 | ||
3 | Jesús Clemente | TV,AM(P) | 24 | 78 | ||
21 | Josep Cerdà | AM(PTC) | 21 | 65 |