10
Tomás CONECHNY

Full Name: Tomás Conechny

Tên áo: CONECHNY

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Mar 30, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Deportivo Alavés85
Jul 8, 2024Deportivo Alavés85
Jul 8, 2024Deportivo Alavés85
Mar 19, 2024Godoy Cruz85
Mar 13, 2024Godoy Cruz82
Jan 13, 2024Godoy Cruz82
Sep 2, 2023Godoy Cruz82
Aug 25, 2023Godoy Cruz78
Feb 22, 2023Godoy Cruz78
Dec 20, 2022Godoy Cruz78
Jan 2, 2022Almagro78
Apr 16, 2021Deportivo Maldonado78
Mar 11, 2021Portland Timbers78
Jul 25, 2019Portland Timbers78
Mar 8, 2019San Lorenzo đang được đem cho mượn: Portland Timbers78

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
21
Carles Aleña
Getafe CF
TV(C),AM(PTC)2787
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2785
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2785
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)3087
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2985
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2687
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2482
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2382
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
19
Pau Cabanes
Villarreal CF
F(C)2075
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278