Full Name: Alexandru Ionuţ Mitriţă
Tên áo: MITRIŢĂ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 85
Tuổi: 30 (Feb 8, 1995)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 65
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | CS Universitatea Craiova | 85 |
Jun 1, 2023 | CS Universitatea Craiova | 85 |
May 27, 2023 | New York City FC | 85 |
May 26, 2023 | New York City FC | 85 |
May 24, 2023 | New York City FC đang được đem cho mượn: Al Raed SFC | 85 |
May 17, 2023 | New York City FC | 85 |
May 9, 2023 | New York City FC | 85 |
Jan 3, 2023 | New York City FC đang được đem cho mượn: Al Raed SFC | 85 |
Nov 25, 2022 | New York City FC đang được đem cho mượn: Al Raed SFC | 85 |
Jul 26, 2022 | New York City FC đang được đem cho mượn: Al Raed SFC | 85 |
Jul 25, 2022 | New York City FC đang được đem cho mượn: Al Raed SFC | 85 |
Jun 2, 2022 | New York City FC | 85 |
Jun 1, 2022 | New York City FC | 85 |
Nov 15, 2021 | New York City FC đang được đem cho mượn: PAOK | 85 |
Sep 1, 2021 | New York City FC đang được đem cho mượn: PAOK | 85 |