Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: El Ciclon. Los Cuervos. Los Santos. Azulgrana. Los Matadores.
Tên thu gọn: SL Buenos Aires
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Nuevo Gasómetro (43,995)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Sebastián Blanco | AM(PTC) | 36 | 83 | ||
6 | Carlos Sánchez | HV,DM,TV(C) | 38 | 82 | ||
0 | Iker Muniain | AM(PTC),F(PT) | 31 | 88 | ||
7 | Ezequiel Cerutti | AM,F(PTC) | 32 | 83 | ||
22 | Gastón Campi | HV,DM(TC) | 33 | 82 | ||
18 | Francisco Fydriszewski | F(C) | 31 | 81 | ||
24 | Nicolás Tripichio | HV,DM(PC) | 28 | 84 | ||
5 | Eric Remedi | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
13 | Facundo Altamirano | GK | 28 | 80 | ||
4 | Jhohan Romaña | HV(PC),DM(P) | 26 | 82 | ||
77 | AM,F(C) | 26 | 85 | |||
25 | GK | 28 | 82 | |||
10 | Nahuel Barrios | AM(TC),F(T) | 26 | 85 | ||
19 | Manuel Insaurralde | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
28 | AM(T),F(TC) | 24 | 75 | |||
9 | Andrés Vombergar | F(C) | 30 | 80 | ||
14 | Agustin Hausch | AM(T),F(TC) | 21 | 73 | ||
7 | Malcom Braida | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 85 | ||
41 | Iván Leguizamón | AM(PTC),F(PT) | 22 | 82 | ||
35 | Gonzalo Luján | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
23 | Gastón Hernández | HV(PC),DM(P) | 26 | 84 | ||
17 | Elián Irala | DM,TV(C) | 20 | 76 | ||
16 | Lautaro López Kaleniuk | GK | 23 | 67 | ||
8 | Matias Reali | AM,F(PT) | 27 | 80 | ||
30 | Nahuel Arias | HV,DM(P) | 19 | 70 | ||
36 | Daniel Herrera | HV(C) | 20 | 73 | ||
37 | Elías Báez | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
0 | Juan Cruz Vega | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
40 | Santiago Sosa | DM,TV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 5 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Argentina | 1 | |
Copa Libertadores | 1 | |
Copa Sudamericana | 1 |
Cup History | ||
Supercopa Argentina | 2015 | |
Copa Libertadores | 2014 | |
Copa Sudamericana | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
CA Huracán | |
Independiente | |
Racing Club |