2
Facundo GARCÉS

Full Name: Facundo Garcés

Tên áo: GARCÉS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Sep 5, 1999)

Quốc gia: Malaysia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Deportivo Alavés84
Jan 27, 2025Deportivo Alavés84
Sep 23, 2024Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CA Colón84
Jan 20, 2024CA Colón84
Aug 11, 2022CA Colón84
Aug 4, 2022CA Colón82
Oct 24, 2021CA Colón82
Oct 19, 2021CA Colón73
Mar 27, 2021CA Colón73

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2785
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2785
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)3087
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2985
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
Stephane KellerStephane KellerHV(C)2373
Julen Jon GuerreroJulen Jon GuerreroAM,F(TC)2173
Abde RebbachAbde RebbachAM(PTC)2683
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2482
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2382
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2686
Alejandro JayAlejandro JayHV,DM,TV,AM(P)2270
Joseda ÁlvarezJoseda ÁlvarezHV,DM,TV,AM(P)2470
Selu DialloSelu DialloTV(C)2173
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2376
Unai RoperoUnai RoperoAM,F(PTC)2378
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2378