Huấn luyện viên: José Bordalás
Biệt danh: Azulones. Geta.
Tên thu gọn: Getafe
Tên viết tắt: GET
Năm thành lập: 1983
Sân vận động: Coliseum Alfonso Pérez (16,300)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Madrid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Allan Nyom | HV,DM,TV(PT) | 36 | 83 | ||
2 | Dakonam Djené | HV(PC),DM(C) | 33 | 88 | ||
16 | Diego Rico | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 87 | ||
3 | Fabrizio Angileri | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | ||
8 | Mauro Arambarri | DM,TV(C) | 29 | 88 | ||
13 | David Soria | GK | 31 | 88 | ||
22 | Domingos Duarte | HV(C) | 29 | 85 | ||
9 | Borja Mayoral | AM(PT),F(PTC) | 27 | 89 | ||
11 | Carles Aleña | TV(C),AM(PTC) | 27 | 87 | ||
5 | Luis Milla | DM,TV,AM(C) | 30 | 87 | ||
15 | Omar Alderete | HV(C) | 28 | 87 | ||
17 | AM(PTC),F(PT) | 26 | 86 | |||
4 | Juan Berrocal | HV(C) | 25 | 84 | ||
7 | Álex Sola | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 85 | ||
1 | Jiri Letacek | GK | 26 | 82 | ||
21 | Juan Iglesias | HV,DM,TV(PT) | 26 | 85 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | |||
19 | Peter Federico | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 82 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 83 | |||
20 | Yellu Santiago | DM,TV(C) | 20 | 80 | ||
6 | Christantus Uche | DM,TV,AM,F(C) | 21 | 82 | ||
26 | Alberto Risco | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
27 | Nabil Aberdin | HV(PC),DM(C) | 22 | 77 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Leganés |