Huấn luyện viên: Cosmin Contra
Biệt danh: Faris Al-Janub. Jabal Damac.
Tên thu gọn: Damac
Tên viết tắt: DAM
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium (20,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Khamis Mushait
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nicolae Stanciu | TV,AM(C) | 31 | 86 | ||
0 | Adam Maher | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
1 | Florin Niţă | GK | 37 | 82 | ||
15 | Farouk Chafaï | HV(C) | 34 | 82 | ||
8 | Tarek Hamed | DM,TV(C) | 35 | 83 | ||
10 | Georges-Kévin Nkoudou | AM,F(PT) | 29 | 86 | ||
11 | François Kamano | AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | ||
80 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 88 | |||
0 | Rayan Al-Mousa | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
9 | Assan Ceesay | F(C) | 30 | 83 | ||
17 | Abdullah Al-Mogren | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
5 | Tareq Abdullah | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 78 | ||
12 | Sanousi Al-Hawsawi | HV,DM,TV(PT) | 26 | 79 | ||
0 | Rayan Mansour al-Qahtani | AM,F(PT) | 23 | 64 | ||
51 | Ramzi Solan | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||
0 | GK | 27 | 72 | |||
13 | Abdulrahman Al-Obaid | HV,DM(T) | 31 | 73 | ||
87 | Mohammed Al-Khaibari | HV(C) | 22 | 65 | ||
90 | Hazzaa Al-Ghamdi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
3 | Abdelkader Bedrane | HV(C) | 32 | 82 | ||
22 | Abdulbasit Hawswi | GK | 27 | 73 | ||
4 | Noor Al-Rashidi | HV(PC) | 29 | 73 | ||
0 | Hassan Abu Shrarh | AM,F(PTC) | 27 | 65 | ||
19 | Thamer Al-Ali | AM,F(PT) | 26 | 65 | ||
94 | F(C) | 21 | 72 | |||
95 | TV(C) | 21 | 63 | |||
18 | Ahmed Harisi | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
7 | Abdullah Al-Qahtani | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
20 | Dhari Al-Anazi | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Abha Club |