11
François KAMANO

Full Name: François Kamano

Tên áo: KAMANO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (May 2, 1996)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Damac FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Damac FC85
Aug 24, 2024Damac FC85
Aug 23, 2024Damac FC86
Aug 19, 2024Abha Club86
Dec 21, 2023Abha Club86
Aug 4, 2023Abha Club86
Jul 19, 2023Lokomotiv Moskva86
Oct 7, 2022Lokomotiv Moskva86
Oct 3, 2022Lokomotiv Moskva87
Jul 14, 2021Lokomotiv Moskva87
Sep 23, 2020Lokomotiv Moskva87
Aug 17, 2020Lokomotiv Moskva87
May 20, 2020Girondins Bordeaux87
Dec 9, 2019Girondins Bordeaux88
Jun 4, 2019Girondins Bordeaux88

Damac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nicolae StanciuNicolae StanciuTV,AM(C)3186
Adam MaherAdam MaherDM,TV(C)3183
1
Florin NiţăFlorin NiţăGK3782
15
Farouk ChafaïFarouk ChafaïHV(C)3482
8
Tarek HamedTarek HamedDM,TV(C)3683
10
Georges-Kévin NkoudouGeorges-Kévin NkoudouAM,F(PT)2986
11
François KamanoFrançois KamanoAM(PT),F(PTC)2885
80
Habib Diallo
Al Shabab FC
AM(PT),F(PTC)2988
Rayan Al-MousaRayan Al-MousaDM,TV(C)3073
9
Assan CeesayAssan CeesayF(C)3083
17
Abdullah Al-MogrenAbdullah Al-MogrenAM,F(C)2873
5
Tareq AbdullahTareq AbdullahHV(P),DM,TV(PC)2978
12
Sanousi Al-HawsawiSanousi Al-HawsawiHV,DM,TV(PT)2679
Rayan Mansour al-QahtaniRayan Mansour al-QahtaniAM,F(PT)2364
51
Ramzi SolanRamzi SolanHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2674
Amin Al-Bukhari
Al Nassr FC
GK2772
13
Abdulrahman Al-ObaidAbdulrahman Al-ObaidHV,DM(T)3173
87
Mohammed Al-KhaibariMohammed Al-KhaibariHV(C)2265
90
Hazzaa Al-GhamdiHazzaa Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)2473
3
Abdelkader BedraneAbdelkader BedraneHV(C)3282
22
Abdulbasit HawswiAbdulbasit HawswiGK2873
4
Noor Al-RashidiNoor Al-RashidiHV(PC)2973
Hassan Abu ShrarhHassan Abu ShrarhAM,F(PTC)2765
19
Thamer Al-AliThamer Al-AliAM,F(PT)2665
94
Meshari Al-Nemer
Al Nassr FC
F(C)2172
95
Ayman Fallatah
Al Ahli SFC
DM,TV,AM(C)2163
18
Ahmed HarisiAhmed HarisiAM,F(PT)2473
7
Abdullah Al-QahtaniAbdullah Al-QahtaniAM,F(PTC)2873
20
Dhari Al-AnaziDhari Al-AnaziHV,DM,TV(T)2475
30
Naser Al-GhamdiNaser Al-GhamdiGK2460
6
Faisal Al-Subiani
Al Ahli SFC
DM,TV(C)2165
23
Jawad Al-HassanJawad Al-HassanAM(PT),F(PTC)1960