22
Moussa DIARRA

Full Name: Moussa Diarra

Tên áo: DIARRA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 24 (Nov 10, 2000)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 68

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024Deportivo Alavés84
Dec 6, 2024Deportivo Alavés83
Aug 27, 2024Deportivo Alavés83
Jul 18, 2024Deportivo Alavés83
Jun 18, 2024Toulouse FC83
Jun 13, 2024Toulouse FC82
Nov 23, 2023Toulouse FC82
Jun 29, 2023Toulouse FC82
Jun 22, 2023Toulouse FC78
Feb 20, 2023Toulouse FC78
Jan 23, 2022Toulouse FC78
Jan 18, 2022Toulouse FC76
Jun 6, 2021Toulouse FC76
Jun 6, 2021Toulouse FC73

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2282
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278