14
Nahuel TENAGLIA

Full Name: Nahuel Tenaglia

Tên áo: N. TENAGLIA

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Feb 21, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2024Deportivo Alavés85
Jul 8, 2024Deportivo Alavés84
Dec 14, 2023Deportivo Alavés84
Sep 4, 2023Deportivo Alavés84
Aug 21, 2023Deportivo Alavés84
Jun 28, 2023CA Talleres84
Jun 27, 2023CA Talleres84
Aug 30, 2022CA Talleres đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés84
Jul 31, 2022CA Talleres84
Jul 29, 2022CA Talleres đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés84
Jul 2, 2022CA Talleres84
Jul 1, 2022CA Talleres84
Jun 18, 2022CA Talleres đang được đem cho mượn: Deportivo Alavés84
Jun 17, 2022CA Talleres84
Jun 16, 2022CA Talleres84

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
15
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
Julen Jon GuerreroJulen Jon GuerreroAM,F(TC)2073
Abde RebbachAbde RebbachAM(PTC)2683
Lucas MouraLucas MouraF(C)2265
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
30
Tomás MendesTomás MendesTV(C)2073
Grégoire SwiderskiGrégoire SwiderskiGK1970
22
Oussmane KébéOussmane KébéHV(TC)2175
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2282
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
41
Gaizka GarcíaGaizka GarcíaGK1970
29
José de LeónJosé de LeónAM(PTC)2073
2
Joseda ÁlvarezJoseda ÁlvarezHV,DM,TV,AM(P)2470
18
Selu DialloSelu DialloTV(C)2173
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
18
Unai RoperoUnai RoperoAM,F(PTC)2378
36
Egoitz MuñozEgoitz MuñozHV,DM,TV(P)2073
14
Fran TafallaFran TafallaHV(C)2065
9
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2376
40
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV(C)1970
15
Daouda DoumbiaDaouda DoumbiaHV(PC),DM,TV(C)2373
34
Eneko OrtizEneko OrtizHV,DM,TV(T)2170
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278