Huấn luyện viên: Fabián Coito
Biệt danh: El Depor. Verdirrojo.
Tên thu gọn: D. Maldonado
Tên viết tắt: MAL
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Domingo Burgueño (23,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Maldonado
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Guillermo Reyes | GK | 37 | 78 | ||
1 | Danilo Lerda | GK | 37 | 76 | ||
3 | Hernán Menosse | HV(C) | 36 | 82 | ||
21 | Matías Tellechea | AM(P),F(PC) | 31 | 77 | ||
3 | Sebastián Diana | HV(TC) | 33 | 78 | ||
19 | Facundo Tealde | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
9 | Renato César | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
3 | Martín Ferreira | HV(TC) | 32 | 77 | ||
27 | Ángel Rodríguez | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
32 | Hernán Petryk | HV,DM(PT) | 29 | 80 | ||
10 | Maximiliano Cantera | TV,AM(C) | 30 | 81 | ||
11 | Hernán Toledo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
8 | Nicolás Queiroz | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
32 | Claudio Spinelli | F(C) | 27 | 78 | ||
22 | Enzo Borges | F(C) | 37 | 75 | ||
8 | Santiago Cartagena | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
20 | Agustín Alfaro | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | ||
5 | Lucas Núñez | HV,DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
14 | Rodrigo Muniz | F(C) | 22 | 76 | ||
29 | Alexander González | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | Santiago Ramírez | F(C) | 22 | 70 | ||
6 | Guzmán Díaz | HV(PT),DM,TV(C) | 24 | 66 | ||
24 | Diego Romero | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 77 | ||
15 | Agustín Rodríguez | F(C) | 20 | 68 | ||
9 | Mariano Nichele | F(C) | 23 | 72 | ||
21 | Elías de León | F(C) | 18 | 70 | ||
17 | Bruno Centeno | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |