Huấn luyện viên: Martín Piñeyro
Biệt danh: El Depor. Verdirrojo. Rojiverde. Batacazo.
Tên thu gọn: D. Maldonado
Tên viết tắt: MAL
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Domingo Burgueño (23,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Maldonado
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Hernán Menosse | HV(C) | 37 | 80 | ||
19 | Facundo Tealde | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
16 | Renato César | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Ángel Rodríguez | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Mathías Suárez | HV,DM,TV(PT) | 28 | 78 | ||
32 | Hernán Petryk | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
8 | Pablo González | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
11 | Hernán Toledo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Facundo Kidd | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
37 | Maximiliano Noble | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Adriano Freitas | GK | 27 | 76 | ||
28 | Santiago Cartagena | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
0 | Agustín Alfaro | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | ||
12 | Emiliano Bermúdez | GK | 27 | 73 | ||
5 | Lucas Núñez | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
15 | Sebastián González | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
29 | Alexander González | F(C) | 22 | 73 | ||
31 | Gregorio Tanco | HV(C) | 25 | 78 | ||
21 | Elías de León | F(C) | 19 | 75 | ||
17 | Bruno Centeno | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 73 | ||
31 | Gonzalo Silva | GK | 24 | 63 | ||
4 | Nicolás Fuica | HV(PC) | 20 | 73 | ||
26 | Gonzalo Larrazábal | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
34 | Sebastián Tormo | TV,AM(PT) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CA Atenas |