Huấn luyện viên: Greg Vanney
Biệt danh: Galaxy. LA Galaxy. Los Galácticos. Los Angélinos.
Tên thu gọn: Los Angeles G
Tên viết tắt: GAL
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Dignity Health Sports Park (27,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Los Angeles
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Martín Cáceres | HV(PTC),DM(PT) | 37 | 82 | ||
4 | Maya Yoshida | HV(C) | 36 | 85 | ||
0 | Mathias Zanka | HV(C) | 34 | 83 | ||
18 | Marco Reus | AM,F(PTC) | 35 | 89 | ||
7 | Diego Fagúndez | AM(PTC),F(PT) | 29 | 85 | ||
15 | Eriq Zavaleta | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | John Mccarthy | GK | 32 | 80 | ||
0 | Sean Davis | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
2 | Miki Yamane | HV(PC) | 31 | 84 | ||
9 | Dejan Joveljić | F(C) | 25 | 85 | ||
32 | Brady Scott | GK | 25 | 72 | ||
0 | J T Marcinkowski | GK | 27 | 80 | ||
10 | Riqui Puig | TV,AM(C) | 25 | 87 | ||
28 | Joseph Paintsil | AM(PTC),F(PT) | 26 | 86 | ||
14 | John Nelson | HV,DM,TV(T) | 26 | 80 | ||
20 | Edwin Cerrillo | HV,DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
35 | Novak Mićović | GK | 23 | 80 | ||
11 | Gabriel Pec | AM,F(PT) | 23 | 85 | ||
3 | Julián Aude | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 80 | ||
52 | Isaiah Parente | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
27 | Miguel Berry | F(C) | 27 | 78 | ||
0 | Jonathan Pérez | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
25 | Carlos Garcés | HV(C) | 23 | 78 | ||
19 | Mauricio Cuevas | HV,DM(PT) | 21 | 75 | ||
0 | Elijah Wynder | TV,AM,F(C) | 21 | 70 | ||
0 | Gino Vivi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | Aaron Bibout | F(C) | 21 | 68 | ||
21 | Tucker Lepley | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
0 | Harbor Miller | HV,DM,TV(P) | 17 | 67 | ||
84 | Rubén Ramos | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
0 | Max Middleby | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 6 |
Cup History | Titles | |
MLS Cup | 5 | |
Supporters' Shield | 4 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2 | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
MLS Cup | 2014 | |
MLS Cup | 2012 | |
MLS Cup | 2011 | |
Supporters' Shield | 2011 | |
Supporters' Shield | 2010 | |
MLS Cup | 2005 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2005 | |
MLS Cup | 2002 | |
Supporters' Shield | 2002 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2001 | |
CONCACAF Champions League | 2000 | |
Supporters' Shield | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
San Jose Earthquakes | |
Los Angeles FC |