16
Hugo NOVOA

Full Name: Hugo Novoa Ramos

Tên áo: NOVOA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jan 24, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 70

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Deportivo Alavés78
Jul 23, 2024Deportivo Alavés78
Jun 2, 2024RB Leipzig78
Jun 1, 2024RB Leipzig78
Jan 31, 2024RB Leipzig đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3486
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3285
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3087
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2786
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos BenavidezCarlos BenavidezDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
19
Juan StoichkovJuan StoichkovAM,F(PTC)3185
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2483
20
Luka Romero
AC Milan
AM(PC),F(P)2080
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2178
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
21
Abde RebbachAbde RebbachAM(PTC)2683
31
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2280
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2585