12
Santiago MOURIÑO

Full Name: Álvaro Santiago Mouriño González

Tên áo: MOURIÑO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Feb 13, 2002)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2024Deportivo Alavés82
Dec 6, 2024Deportivo Alavés80
Aug 27, 2024Deportivo Alavés80
Jul 8, 2024Atlético Madrid80
Jun 2, 2024Atlético Madrid80
Jun 1, 2024Atlético Madrid80
Jan 27, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza80
Jan 22, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza78
Dec 22, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza78
Dec 18, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza77
Aug 16, 2023Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Zaragoza77
Jul 20, 2023Atlético Madrid77
Jul 14, 2023Atlético Madrid73
Jul 7, 2023Atlético Madrid73

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2282
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278