11
Toni MARTÍNEZ

Full Name: Antonio Martínez López

Tên áo: TONI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Jun 30, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 71

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Deportivo Alavés85
Aug 27, 2024Deportivo Alavés85
Feb 3, 2023FC Porto85
Jan 27, 2023FC Porto84
Jul 12, 2021FC Porto84
Jul 4, 2021FC Porto84
Oct 7, 2020FC Porto83
Oct 5, 2020FC Porto83
Sep 16, 2020FC Famalicão83
Sep 11, 2020FC Famalicão82
Mar 20, 2020FC Famalicão82
Mar 13, 2020FC Famalicão78
Jul 24, 2019FC Famalicão78
Jun 11, 2019West Ham United78
Jan 21, 2019West Ham United đang được đem cho mượn: CD Lugo78

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2282
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278