Huấn luyện viên: Phil Neville
Biệt danh: The Timbers
Tên thu gọn: Portland
Tên viết tắt: POR
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Providence Park (21,144)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Portland, OR
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Chará | DM,TV(C) | 38 | 83 | ||
13 | Dario Župarić | HV(C) | 32 | 83 | ||
9 | Felipe Mora | F(C) | 31 | 84 | ||
2 | Miguel Araujo | HV(C) | 30 | 82 | ||
14 | Jonathan Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 31 | 86 | ||
16 | Maxime Crépeau | GK | 30 | 84 | ||
44 | Marvin Loría | AM,F(PT) | 27 | 80 | ||
15 | Eric Miller | HV(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Ferreira Evander | TV,AM(C) | 26 | 87 | ||
5 | Claudio Bravo | HV,DM,TV(T) | 27 | 83 | ||
22 | Cristhian Paredes | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
41 | James Pantemis | GK | 27 | 78 | ||
19 | Eryk Williamson | TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
23 | Mason Toye | F(C) | 26 | 78 | ||
4 | Kamal Miller | HV(C) | 27 | 84 | ||
25 | Trey Muse | GK | 25 | 67 | ||
30 | Santiago Moreno | AM,F(PT) | 24 | 83 | ||
24 | David Ayala | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
0 | Hunter Sulte | GK | 22 | 67 | ||
18 | Zac Mcgraw | HV(C) | 27 | 82 | ||
11 | Antony Santos | AM,F(PT) | 23 | 83 | ||
29 | Juan Mosquera | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
20 | Finn Surman | HV(C) | 21 | 77 | ||
17 | Tega Ikoba | F(C) | 21 | 70 | ||
0 | Harvey Neville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Seattle Sounders | |
Vancouver Whitecaps | |
Sporting KC |