17
Kike GARCÍA

Full Name: Enrique García Martínez

Tên áo: KIKE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Nov 25, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Deportivo Alavés

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Deportivo Alavés86
Sep 4, 2023Deportivo Alavés86
Aug 14, 2023Deportivo Alavés86
Dec 15, 2022CA Osasuna86
Jun 14, 2021CA Osasuna86
Jun 3, 2021CA Osasuna86
Dec 20, 2019SD Eibar86
Jul 5, 2019SD Eibar86
Dec 17, 2018SD Eibar86
Jun 22, 2018SD Eibar86
May 24, 2017SD Eibar85
May 24, 2016SD Eibar84
Feb 3, 2016SD Eibar84
Jul 11, 2014Middlesbrough84
Jun 15, 2014Real Murcia84

Deportivo Alavés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Kike GarcíaKike GarcíaF(C)3586
4
Aleksandar SedlarAleksandar SedlarHV,DM(C)3385
15
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
1
Antonio SiveraAntonio SiveraGK2887
24
Joan Jordán
Sevilla
DM,TV,AM(C)3086
9
Asier VillalibreAsier VillalibreF(C)2785
10
Tomás ConechnyTomás ConechnyAM,F(PTC)2685
11
Toni MartínezToni MartínezF(C)2785
23
Carlos ProtesoniCarlos ProtesoniDM,TV(C)2685
18
Jon GuridiJon GuridiTV,AM(C)2987
6
Ander GuevaraAnder GuevaraDM,TV(C)2787
14
Nahuel TenagliaNahuel TenagliaHV,DM(P)2885
8
Antonio BlancoAntonio BlancoDM,TV(C)2487
3
Manu Sánchez
Celta Vigo
HV,DM,TV(T)2486
22
Moussa DiarraMoussa DiarraHV(TC)2484
2
Facundo GarcésFacundo GarcésHV(C)2584
16
Hugo NovoaHugo NovoaHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2278
5
Abdel AbqarAbdel AbqarHV(C)2587
15
Carlos Martín
Atlético Madrid
AM(PT),F(PTC)2283
Julen Jon GuerreroJulen Jon GuerreroAM,F(TC)2073
Abde RebbachAbde RebbachAM(PTC)2683
Lucas MouraLucas MouraF(C)2265
13
Jesús OwonoJesús OwonoGK2382
30
Tomás MendesTomás MendesTV(C)2073
Grégoire SwiderskiGrégoire SwiderskiGK1970
22
Oussmane KébéOussmane KébéHV(TC)2175
12
Santiago MouriñoSantiago MouriñoHV(PC)2282
9
Joaquín PanichelliJoaquín PanichelliF(C)2280
7
Carlos VicenteCarlos VicenteAM(PT),F(PTC)2586
41
Gaizka GarcíaGaizka GarcíaGK1970
29
José de LeónJosé de LeónAM(PTC)2073
2
Joseda ÁlvarezJoseda ÁlvarezHV,DM,TV,AM(P)2470
18
Selu DialloSelu DialloTV(C)2173
31
Adrián RodríguezAdrián RodríguezGK2473
33
Victor ParadaVictor ParadaHV(TC)2276
18
Unai RoperoUnai RoperoAM,F(PTC)2378
36
Egoitz MuñozEgoitz MuñozHV,DM,TV(P)2073
14
Fran TafallaFran TafallaHV(C)2065
9
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2376
40
Álvaro GarcíaÁlvaro GarcíaHV(C)1970
15
Daouda DoumbiaDaouda DoumbiaHV(PC),DM,TV(C)2373
34
Eneko OrtizEneko OrtizHV,DM,TV(T)2170
36
Adrián PicaAdrián PicaHV(C)2278