9
Jelle VOSSEN

Full Name: Jelle Vossen

Tên áo: VOSSEN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Mar 22, 1989)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Zulte Waregem

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Zulte Waregem80
Dec 11, 2024Zulte Waregem82
Jun 21, 2023Zulte Waregem82
Jun 15, 2023Zulte Waregem83
Oct 3, 2020Zulte Waregem83
May 7, 2020Zulte Waregem83
May 1, 2020Zulte Waregem85
Jan 31, 2020Zulte Waregem85
May 3, 2019Club Brugge KV85
Apr 26, 2019Club Brugge KV86
Apr 22, 2018Club Brugge KV86
Jul 20, 2016Club Brugge KV87
Sep 1, 2015Club Brugge KV87
Jul 11, 2015Burnley87
Jul 7, 2015Burnley88

Zulte Waregem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jelle VossenJelle VossenAM,F(C)3680
20
Nicolas RommensNicolas RommensDM,TV(C)3079
1
Louis BostynLouis BostynGK3177
4
Laurent LemoineLaurent LemoineHV,DM(C)2676
23
Ennio van der GouwEnnio van der GouwGK2478
3
Anton TangheAnton TangheHV(C)2682
25
Stavros GavrielStavros GavrielAM(PT),F(PTC)2375
Youssef Challouk
KV Kortrijk
AM(PTC),F(PT)2977
30
Sef van DammeSef van DammeGK2265
31
Lukas WillenLukas WillenHV(C)2180
17
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2178
Tobias Hedl
SK Rapid Wien
AM,F(PTC)2274
Wilguens Paugain
SKN St.Pölten
HV,DM,TV,AM(P)2372
21
Tochukwu NnadiTochukwu NnadiDM,TV(C)2175
38
Arthur HarinckArthur HarinckAM(C)2065
19
Benoit NyssenBenoit NyssenHV(PC),DM,TV(P)2776
10
Abdoulaye TraoréAbdoulaye TraoréAM,F(PTC)2176
47
Andres LabieAndres LabieHV(C)2172
55
Yannick CappelleYannick CappelleHV,DM,TV,AM(T)2170
46
Leonard KetelsLeonard KetelsHV(C)1965
44
Naïm Abou BakrNaïm Abou BakrHV(PT),DM,TV(P)2265
60
Alia DiongueAlia DiongueAM(C)2065
53
Kewan VembaKewan VembaTV,AM(PT)1965
62
Arthur BrackeArthur BrackeAM,F(PTC)2265
14
Atli BarkarsonAtli BarkarsonHV,DM,TV(T)2478
59
Dylan DemuynckDylan DemuynckAM,F(PT)2073
24
Jeppe ErenbjergJeppe ErenbjergAM(PTC)2476