Huấn luyện viên: Frederik D'Hollander
Biệt danh: Boeregem. Essevee.
Tên thu gọn: Z Waregem
Tên viết tắt: ZW
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Regenboogstadion (12,250)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Waregem
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ruud Vormer | DM,TV,AM(C) | 35 | 82 | ||
9 | Jelle Vossen | AM,F(C) | 35 | 82 | ||
12 | Christian Brüls | TV(C),AM(PTC) | 35 | 80 | ||
20 | Nicolas Rommens | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
93 | Zinho Gano | F(C) | 30 | 82 | ||
1 | Louis Bostyn | GK | 30 | 78 | ||
14 | Alessandro Ciranni | HV,DM,TV(P) | 27 | 82 | ||
97 | Ortwin de Wolf | GK | 26 | 78 | ||
5 | HV(C) | 26 | 78 | |||
8 | Robbe Decostere | HV,DM,TV(P) | 25 | 81 | ||
23 | Ennio van der Gouw | GK | 23 | 75 | ||
3 | Anton Tanghe | HV(C) | 25 | 82 | ||
25 | Stavros Gavriel | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
7 | Alioune Ndour | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
30 | Sef van Damme | GK | 21 | 65 | ||
16 | Kevor Palumets | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
11 | Mohamed Guindo | AM,F(TC) | 20 | 67 | ||
18 | Modou Tambedou | HV,DM(C) | 21 | 78 | ||
31 | Lukas Willen | HV(C) | 20 | 77 | ||
17 | Pape Diop | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Tochukwu Nnadi | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
38 | Arthur Harinck | AM(C) | 19 | 65 | ||
10 | Abdoulaye Traoré | AM,F(PTC) | 20 | 70 | ||
99 | Matheus Machado | F(C) | 21 | 70 | ||
47 | Andres Labie | HV(C) | 20 | 64 | ||
55 | Yannick Cappelle | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
46 | Leonard Ketels | HV(C) | 18 | 65 | ||
44 | Naïm Abou Bakr | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
60 | Alia Diongue | AM(C) | 19 | 65 | ||
53 | Kewan Vemba | TV,AM(PT) | 18 | 65 | ||
62 | Arthur Bracke | AM,F(PTC) | 21 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 2 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 2 | |
Belgian Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2006 | |
Belgian Super Cup | 1982 | |
Belgian Cup | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
KV Kortrijk |