Huấn luyện viên: Olivier Pantaloni
Biệt danh: Les Merlus. Le FCL. Les tangos et noirs.
Tên thu gọn: Lorient
Tên viết tắt: FCL
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Moustoir (18,110)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Lorient
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benjamin Leroy | GK | 35 | 80 | ||
5 | Benjamin Mendy | HV,DM,TV(T) | 30 | 85 | ||
38 | Yvon Mvogo | GK | 30 | 86 | ||
19 | Laurent Abergel | DM,TV(C) | 31 | 86 | ||
2 | Igor Silva | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 82 | ||
17 | Jean-Victor Makengo | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
15 | Julien Laporte | HV(C) | 30 | 85 | ||
3 | Montassar Talbi | HV(C) | 26 | 86 | ||
23 | Stéphane Diarra | AM,F(PT) | 25 | 83 | ||
24 | Gédéon Kalulu | HV,DM,TV(P) | 27 | 85 | ||
21 | Julien Ponceau | TV,AM(C) | 23 | 84 | ||
27 | Aiyegun Tosin | AM(PT),F(PTC) | 26 | 83 | ||
75 | Bandiougou Fadiga | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
12 | Darline Yongwa | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 | ||
13 | Formose Mendy | HV(PC) | 23 | 83 | ||
93 | Joel Mvuka | AM,F(PT) | 21 | 82 | ||
37 | Théo le Bris | HV,DM(PT),TV(PTC) | 22 | 82 | ||
28 | Sambou Soumano | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
10 | Pablo Pagis | F(C) | 21 | 78 | ||
32 | Nathaniel Adjei | HV(C) | 22 | 80 | ||
22 | Eli Junior Kroupi | AM,F(TC) | 18 | 80 | ||
7 | Panos Katseris | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 23 | 82 | ||
9 | Mohamed Bamba | F(C) | 22 | 83 | ||
0 | Bassirou N'Diaye | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Samir Haribou | F(C) | 17 | 65 | ||
63 | Arthur Ebong | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
30 | Gaël Alette | GK | 23 | 65 | ||
66 | Isaac James | HV,DM(PT) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 1 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
Stade Rennais | |
FC Nantes | |
Stade Brestois 29 | |
EA Guingamp |