2
Stefan THESKER

Full Name: Stefan Thesker

Tên áo: THESKER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 11, 1991)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2023SKN St.Pölten78
Jun 24, 2023Holstein Kiel78
Jun 19, 2023Holstein Kiel80
Jun 8, 2023Holstein Kiel80
Jan 21, 2022Holstein Kiel80
Jan 17, 2022Holstein Kiel82
Sep 2, 2020Holstein Kiel82
Jun 26, 2018Holstein Kiel82
Jul 15, 2016FC Twente82
Jan 6, 2015SpVgg Greuther Fürth82
Jun 11, 2014Hannover 9682
May 6, 2014Hannover 96 đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim82
Dec 10, 2013TSG 1899 Hoffenheim82
Aug 7, 2013TSG 1899 Hoffenheim80
Aug 2, 2013TSG 1899 Hoffenheim78

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2473
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373