20
Daniel SCHÜTZ

Full Name: Daniel Schütz

Tên áo: SCHÜTZ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 19, 1991)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2020SKN St.Pölten78
May 11, 2019SKN St.Pölten78
May 7, 2019SKN St.Pölten80
Jul 20, 2016SKN St.Pölten80
Apr 10, 2016SV Grödig80
Apr 1, 2016SV Grödig81
Aug 20, 2014SV Grödig81
Jun 30, 2013FC Wacker Innsbruck81
Mar 1, 2012FC Wacker Innsbruck81
Mar 1, 2012FC Wacker Innsbruck80
Oct 7, 2011FC Wacker Innsbruck80

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3278
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3478
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3478
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
Christopher KnettChristopher KnettGK3480
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2975
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2778
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2978
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)2070
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)2075
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373