?
Turgay GEMICIBASI

Full Name: Turgay Gemicibasi

Tên áo: GEMICIBASI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 23, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025SKN St.Pölten78
Feb 5, 2025Adanaspor78
Sep 21, 2024Adanaspor78
Mar 26, 2024Göztepe SK78
Feb 6, 2024Göztepe SK78
Jun 2, 2023SK Austria Klagenfurt78
Jun 1, 2023SK Austria Klagenfurt78
Jan 20, 2023SK Austria Klagenfurt đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK78
Jan 13, 2023SK Austria Klagenfurt đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK76
Jul 15, 2022SK Austria Klagenfurt đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK76

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3678
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3278
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3478
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2778
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2978
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)2070
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2173
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373