Huấn luyện viên: Stefan Leitl
Biệt danh: Die Roten
Tên thu gọn: Hannover
Tên viết tắt: H96
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: HDI-Arena (49,000)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Hanover
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron-Robert Zieler | GK | 35 | 83 | ||
16 | Havard Nielsen | AM,F(C) | 31 | 83 | ||
23 | Marcel Halstenberg | HV(TC),DM(T) | 33 | 85 | ||
32 | Andreas Voglsammer | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
13 | Max Christiansen | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
20 | Jannik Dehm | HV,DM,TV(P) | 28 | 81 | ||
21 | Sei Muroya | HV,DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
5 | Phil Neumann | HV(PC),DM(P) | 27 | 83 | ||
30 | Leo Weinkauf | GK | 28 | 78 | ||
2 | Josh Knight | HV,DM(C) | 27 | 79 | ||
6 | Fabian Kunze | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 83 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 83 | |||
10 | Jannik Rochelt | AM(PTC),F(PT) | 26 | 80 | ||
0 | Boris Tomiak | HV,DM(C) | 26 | 82 | ||
0 | HV(TC) | 22 | 78 | |||
8 | Enzo Leopold | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
37 | Brooklyn Ezeh | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 77 | ||
19 | Eric Uhlmann | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
9 | Nicolò Tresoldi | F(C) | 20 | 82 | ||
11 | TV,AM(C) | 21 | 78 | |||
38 | Monju Momuluh | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Jayson Videira | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | Alexander Babitsch | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 | ||
29 | Kolja Oudenne | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
28 | Montell Ndikom | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
25 | Lars Gindorf | TV(C),AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
14 | Husseyn Chakroun | AM,F(PT) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 2 | |
Regionalliga Nord | 2 | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Eintracht Braunschweig | |
VfL Wolfsburg |