Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: De Blaa
Tên thu gọn: S Bekkestua
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Nadderud Stadion (5,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Bekkestua
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jorgen Skjelvik | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
4 | Nicolai Naess | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
2 | Kasper Pedersen | HV(C) | 31 | 77 | ||
1 | Sondre Rossbach | GK | 28 | 78 | ||
22 | Kristian Opseth | F(C) | 35 | 76 | ||
6 | Magnus Christensen | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
16 | Andreas Hoven | F(C) | 26 | 72 | ||
10 | Herman Geelmuyden | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 76 | ||
8 | Magnus Lankhof Dahlby | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | ||
14 | Thomas Roberts | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
24 | Kaloyan Kostadinov | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
20 | Aleksander Andresen | TV,AM(PT) | 19 | 73 | ||
15 | Olav Veum | HV(C) | 20 | 68 | ||
9 | Bassekou Diabaté | AM(T),F(TC) | 24 | 77 | ||
0 | Kristian Lonstad Onsrud | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
27 | William Nicolai Wendt | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
19 | Fillip Jenssen Riise | HV,DM(PT) | 17 | 63 | ||
12 | Leander Larona Gunneröd | GK | 18 | 65 | ||
25 | Filip Hornburg | HV(C) | 19 | 65 | ||
17 | Sebastian Olderheim | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
21 | Oskar Spiten-Nysaeter | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Andreas Heredia-Randen | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
33 | Aleksa Matić | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
7 | Rasmus Eggen Vinge | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Richard Alexander Ferrington | F(C) | 16 | 60 | ||
26 | Joachim Nysveen | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
29 | Karsten Ekorness | HV(TC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eliteserien | 1 | |
1. divisjon | 1 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 1 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Vålerenga IF | |
Baerum SK |