Huấn luyện viên: Bob Bradley
Biệt danh: De Blaa
Tên thu gọn: S Bekkestua
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Nadderud Stadion (5,000)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Bekkestua
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Fredrik Haugen | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
3 | Nicolai Naess | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
2 | Kasper Pedersen | HV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Sondre Rossbach | GK | 27 | 78 | ||
33 | Tobias Pachonik | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
13 | Thor Lange | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
0 | Kristian Opseth | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Magnus Christensen | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
5 | Nicolas Pignatel Jenssen | HV(C) | 22 | 76 | ||
10 | Herman Geelmuyden | TV(C),AM,F(PC) | 22 | 76 | ||
0 | Thomas Roberts | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
1 | Marius Ulla | GK | 21 | 65 | ||
24 | Kaloyan Kostadinov | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
0 | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | |||
20 | Aleksander Andresen | TV,AM(PT) | 18 | 73 | ||
31 | Olav Veum | HV(C) | 20 | 68 | ||
0 | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | William Nicolai Wendt | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
36 | Fillip Jenssen Riise | HV,DM(PT) | 16 | 63 | ||
12 | Leander Larona Gunneröd | GK | 17 | 65 | ||
25 | Filip Hornburg | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sebastian Olderheim | TV,AM(C) | 16 | 65 | ||
0 | Oskar Spiten-Nysaeter | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
22 | Philip Schie | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | Rasmus Eggen Vinge | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
37 | Amir Ahmed Jama | TV,AM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eliteserien | 1 | |
1. divisjon | 1 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 1 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Vålerenga IF | |
Baerum SK |