8
Christoph MESSERER

Full Name: Christoph Messerer

Tên áo: MESSERER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Nov 10, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 62

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022SKN St.Pölten74

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
24
Dario TadicDario TadicF(C)3481
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3279
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
7
Kévin MonzialoKévin MonzialoAM,F(PT)2470
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2373
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2173
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario Naamo
SJK
HV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
Tom Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2173
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873