10
Marcel RITZMAIER

Full Name: Marcel Ritzmaier

Tên áo: RITZMAIER

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Apr 22, 1993)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Sút xa
Chuyền
Phạt góc
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2023SKN St.Pölten78
Jul 5, 2023SKN St.Pölten78
Jun 19, 2023SV Sandhausen78
Jun 6, 2023SV Sandhausen78
Dec 13, 2022SV Sandhausen78
Dec 5, 2022SV Sandhausen80
May 27, 2022SV Sandhausen80
May 23, 2022SV Sandhausen82
Jan 28, 2022SV Sandhausen82
Aug 6, 2021SV Sandhausen82
Jun 2, 2021Barnsley82
Jun 1, 2021Barnsley82
Jan 29, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: SK Rapid Wien82
Oct 6, 2020Barnsley đang được đem cho mượn: SK Rapid Wien82
Jan 23, 2020Barnsley82

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
24
Dario TadicDario TadicF(C)3481
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3279
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2473
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2173
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
12
Wilguens PaugainWilguens PaugainHV,DM,TV,AM(P)2372
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373