Huấn luyện viên: Gerald Baumgartner
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: St. Polten
Tên viết tắt: SKN
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: NV Arena (8,000)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: St.Pölten
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Ramsebner | HV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Marcel Ritzmaier | TV,AM(TC) | 31 | 78 | ||
27 | Pirmin Strasser | GK | 34 | 79 | ||
24 | Dario Tadic | F(C) | 34 | 81 | ||
20 | Daniel Schütz | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
0 | Thomas Vollnhofer | GK | 40 | 75 | ||
2 | Stefan Thesker | HV(TC) | 33 | 78 | ||
0 | Stefan Nutz | DM,TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
9 | Bernd Gschweidl | AM(PT),F(PTC) | 29 | 79 | ||
5 | Souleymane Koné | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
0 | Johannes Tartarotti | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
3 | Dirk Carlson | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 78 | ||
6 | Karim Conte | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
15 | Sondre Skogen | HV(C) | 24 | 68 | ||
8 | Christoph Messerer | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
21 | Malcolm Stolt | TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 76 | |||
20 | Gabriel Kirejczyk | F(C) | 21 | 73 | ||
71 | Claudy M'Buyi | F(C) | 25 | 75 | ||
12 | Wilguens Paugain | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
18 | Benedict Scharner | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
47 | Dario Naamo | HV,DM,TV(PT) | 19 | 75 | ||
77 | Din Barlov | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
1 | GK | 20 | 73 | |||
19 | David Riegler | HV(C) | 22 | 73 | ||
70 | Gerhard Dombaxi | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
0 | El Hadji Mané | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Wiener Neustadt | |
FC Admira |