Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Den Gule Fare
Tên thu gọn: Horsens
Tên viết tắt: ACH
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Casa Arena Horsens (10,495)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Horsens
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matej Delač | GK | 32 | 79 | ||
0 | Mads Fenger | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Jakob Ankersen | AM,F(PT) | 34 | 79 | ||
45 | Marvin Egho | F(C) | 30 | 80 | ||
0 | Mikkel Kallesoe | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
33 | Alexander Ludwig | HV(C) | 31 | 78 | ||
4 | Sebastian Hausner | HV(C) | 24 | 80 | ||
15 | Oliver Kjaergaard | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
6 | Moses Opondo | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
22 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
6 | Albert Ejupi | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
16 | Edmilson Santos | TV(C),AM(PC) | 24 | 65 | ||
2 | Oliver Stanisic | HV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Alem Sabic | F(C) | 22 | 70 | ||
20 | Karlo Lusavec | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Sanders Ngabo | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Marinus Larsen | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
27 | Lukas Wagner | HV(C) | 20 | 65 | ||
34 | Magnus Isager | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Simon Becher | F(C) | 25 | 78 | ||
71 | Seniko Doua | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
28 | Alagie Saine | HV(C) | 22 | 65 | ||
40 | Andreas Hermansen | GK | 20 | 65 | ||
44 | Oliver Roche | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Adam Herdonsson | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 76 | ||
21 | Kwaku Karikari | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Frederik Juul Christensen | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Muhamet Hyseni | F(C) | 23 | 78 | ||
34 | Frederik Roslyng | HV(C) | 19 | 65 | ||
12 | Christ Tapé | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Vejle Boldklub |