# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Roberto Valarezo | TV(PC) | 32 | 77 | ||
0 | Jefferson Sierra | TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Emiliano Agüero | TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Oscar Sainz | HV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Ronaldo Johnson | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | César Batalla | HV(TC) | 27 | 76 | ||
0 | Marcos Cangá | HV,DM,TV,AM,F(P) | 35 | 77 | ||
0 | AM,F(PT) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |