Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Manta
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Jocay (20,000)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Manta
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Roberto Valarezo | TV(PC) | 33 | 77 | |
27 | ![]() | Marcos Acosta | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | |
30 | ![]() | Kéner Arce | DM,TV(C) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Jefferson Sierra | TV(C) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Christian Alemán | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |
77 | ![]() | Jeison Domínguez | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Emiliano Agüero | TV(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Facundo Ospitaleche | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Ronaldo Johnson | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 77 | |
25 | ![]() | Juan Rojas | AM,F(PTC) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | César Batalla | HV(TC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Marcos Cangá | HV,DM,TV,AM,F(P) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Daniel Valencia | AM,F(PT) | 29 | 76 | |
70 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
19 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Danny Cabezas | DM,TV,AM(C) | 32 | 77 | |
13 | ![]() | Bryan Ayoví | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 71 | |
1 | ![]() | Mario Valero | GK | 29 | 77 | |
53 | ![]() | Kevin Valencia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |
12 | ![]() | Felix Zambrano | GK | 28 | 76 | |
3 | ![]() | Justin Peñarrieta | HV(C) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |