9
Bernd GSCHWEIDL

Full Name: Bernd Gschweidl

Tên áo: GSCHWEIDL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Sep 8, 1995)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024SKN St.Pölten79
Jan 24, 2024SKN St.Pölten80
Jun 29, 2021SKN St.Pölten80
Oct 5, 2020SV Ried80
Jan 27, 2020SV Ried80
May 8, 2019Wolfsberger AC80
Apr 26, 2018Wolfsberger AC80
Apr 19, 2018Wolfsberger AC77
Jul 19, 2016SC Wiener Neustadt77
Jan 27, 2016SKN St.Pölten77
Nov 18, 2015SV Grödig77
Nov 18, 2015SV Grödig75

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
24
Dario TadicDario TadicF(C)3481
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3279
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2473
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2173
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
12
Wilguens PaugainWilguens PaugainHV,DM,TV,AM(P)2372
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373