47
Dario NAAMO

Full Name: Dario Naamo

Tên áo: NAAMO

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (May 14, 2005)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: SKN St.Pölten

On Loan at: Dundee United

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2025SKN St.Pölten đang được đem cho mượn: Dundee United75
Dec 24, 2024SKN St.Pölten75
Oct 1, 2024SJK đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten75
Sep 6, 2024SKN St.Pölten75
Jul 7, 2024SJK75
Jul 7, 2024SJK73
Apr 20, 2024SJK73
Dec 12, 2023SJK73
Sep 10, 2023FC Honka73
Sep 4, 2023FC Honka65

Dundee United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Craig SibbaldCraig SibbaldTV,AM(PTC)3078
25
Dave RichardsDave RichardsGK3172
20
Jort van der SandeJort van der SandeAM,F(C)2977
Panutche CamaráPanutche CamaráTV,AM(C)2879
6
Ross GrahamRoss GrahamHV(C)2478
2
Ryan StrainRyan StrainHV,DM,TV,AM(P)2878
5
Vicko ŠeveljVicko ŠeveljHV,DM(PC)2480
1
Yevhen KucherenkoYevhen KucherenkoGK2578
18
Kai FotheringhamKai FotheringhamAM(PTC)2277
12
Richard OdadaRichard OdadaDM,TV(C)2475
11
Will FerryWill FerryHV,DM(T),TV,AM(PT)2480
3
Bert EsselinkBert EsselinkHV(C)2578
Iurie IovuIurie IovuHV(C)2376
Meshack UbochiomaMeshack UbochiomaAM,F(PT)2375
Amar FatahAmar FatahAM,F(PT)2177
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2277
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)2075
Miller ThomsonMiller ThomsonTV(C),AM(PC)2068
Lewis O'DonnellLewis O'DonnellTV,AM(C)2064
42
Owen StirtonOwen StirtonF(C)1864
Ruairidh AdamsRuairidh AdamsGK2166
7
Kristijan TrapanovskiKristijan TrapanovskiAM,F(T)2577
Scott ConstableScott ConstableHV(P),DM,TV(PC)1765
50
Keir GilliganKeir GilliganHV(T),DM,TV(TC)1760
24
Sam Cleall-HardingSam Cleall-HardingHV(C)1967
51
Lewis HaldaneLewis HaldaneGK1760
44
Alan DomerackiAlan DomerackiDM,TV(C)1863
46
Ollie SimpsonOllie SimpsonHV,DM,TV(T)1863