6
Karim CONTE

Full Name: Abdoul Karim Conte

Tên áo: CONTE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Aug 25, 1999)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 60

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2022SKN St.Pölten73

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3278
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3478
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3478
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
Christopher KnettChristopher KnettGK3480
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2975
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2778
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2978
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)2070
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373