FC Twente

Huấn luyện viên: Joseph Oosting

Biệt danh: The Tukkers. The Reds. Pride of the East.

Tên thu gọn: T Enschede

Tên viết tắt: TWE

Năm thành lập: 1965

Sân vận động: De Grolsch Veste (30,205)

Giải đấu: Eredivisie

Địa điểm: Enschede

Quốc gia: Hà Lan

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3780
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3585
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
7
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
6
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2682
16
Issam el MaachIssam el MaachGK2470
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2285
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2278
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2581
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2382
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2178
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefAM(PT),F(PTC)2482
8
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2183
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2477
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2180
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2073
39
Mats RotsMats RotsHV(TC)1873
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1870

FC Twente Đã cho mượn

Không

FC Twente nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

FC Twente Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Eerste DivisieEerste Divisie1
EredivisieEredivisie1

FC Twente Rivals

Đội bóng thù địch
Heracles AlmeloHeracles Almelo
Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles

Thành lập đội