?
Elijah JUST

Full Name: Elijah Henry Just

Tên áo: JUST

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (May 1, 2000)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: AC Horsens

On Loan at: SKN St.Pölten

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024AC Horsens đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten76
Aug 21, 2024AC Horsens đang được đem cho mượn: SKN St.Pölten76
Jan 13, 2023AC Horsens76
Jan 9, 2023AC Horsens73
Aug 2, 2022AC Horsens73

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3678
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3278
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3478
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2975
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2778
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2978
Elijah JustElijah JustTV(PT),AM(PTC)2576
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)2070
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)2075
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy HülsmannTom Ritzy HülsmannGK2173
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373