Huấn luyện viên: Marcel Rapp
Biệt danh: Die Störche
Tên thu gọn: Kiel
Tên viết tắt: HOL
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Holstein-Stadion (15,034)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Kiel
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | ||
2 | Mikkel Kirkeskov | HV,DM(T) | 32 | 80 | ||
7 | Steven Skrzybski | AM,F(PTC) | 31 | 82 | ||
19 | Hólmbert Fridjónsson | AM,F(C) | 31 | 78 | ||
21 | Thomas Dähne | GK | 30 | 79 | ||
5 | Carl Johansson | HV(C) | 29 | 78 | ||
15 | Marvin Schulz | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
27 | Joshua Mees | AM,F(PTC) | 28 | 80 | ||
31 | Marcel Engelhardt | GK | 31 | 74 | ||
4 | Patrick Erras | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
8 | Finn Porath | AM(PTC) | 27 | 80 | ||
20 | Fiete Arp | AM(PT),F(PTC) | 24 | 81 | ||
13 | Shuto Machino | F(C) | 24 | 82 | ||
1 | Timon Weiner | GK | 25 | 80 | ||
16 | Philipp Sander | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
17 | Timo Becker | HV(PC) | 27 | 80 | ||
3 | Marco Komenda | HV(TC) | 27 | 78 | ||
32 | Jonas Sterner | TV,AM(PC) | 21 | 76 | ||
9 | Benedikt Pichler | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
11 | Alexander Bernhardsson | TV,AM(PT) | 25 | 76 | ||
26 | Lucas Wolf | DM,TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
6 | Marko Ivezić | HV,DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
18 | HV,DM,TV(T) | 19 | 82 | |||
38 | Nico Carrera | HV(C) | 21 | 73 | ||
29 | Niklas Niehoff | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
22 | Nicolai Remberg | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
28 | Aurel Wagbe | TV,AM(PT) | 20 | 65 | ||
34 | Colin Kleine-Bekel | HV(C) | 21 | 80 | ||
23 | Lasse Rosenboom | HV(PC),DM(P) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC St. Pauli | |
VfB Lübeck |