27
Pirmin STRASSER

Full Name: Pirmin Strasser

Tên áo: STRASSER

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Oct 16, 1990)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022SKN St.Pölten79
Feb 19, 2021SKN St.Pölten79
Oct 1, 2016Waitakere United79
Jul 8, 2016SV Grödig79
Jun 8, 2014SV Grödig79
May 30, 2014SV Grödig77
Jan 15, 2014UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B77
Jul 1, 2013UD Almería77
Jun 30, 2013UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B77
Jun 24, 2013UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B75

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
24
Dario TadicDario TadicF(C)3481
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2473
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373