?
Stefan NUTZ

Full Name: Stefan Nutz

Tên áo: NUTZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Feb 15, 1992)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 67

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024SKN St.Pölten79
Jan 24, 2024SKN St.Pölten80
Jul 15, 2023SKN St.Pölten80
May 6, 2022SV Ried80
Apr 29, 2022SV Ried82
Oct 5, 2020SV Ried82
Oct 1, 2020SCR Altach82
May 3, 2019SCR Altach82
Jul 25, 2017SCR Altach82
Sep 28, 2016SV Ried82
May 26, 2015SK Rapid Wien82
Apr 23, 2015SV Grödig82
Mar 23, 2014SV Grödig80
Mar 18, 2014SV Grödig78
Jun 23, 2013SV Grödig78

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3379
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2473
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2273
71
Claudy M'BuyiClaudy M'BuyiF(C)2575
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario NaamoDario NaamoHV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
1
Tom Ritzy Hülsmann
Bayern München
GK2073
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2273
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873
El Hadji ManéEl Hadji ManéAM(PT),F(PTC)2373